Vietnam'daki şehirler listesi

Bu liste, Vietnam'daki şehirler listesidir. Vietnam'daki şehirler, hükûmet tarafından politika, ekonomi ve kültür açısından önemli roller oynayan, önemli yüzölçüme ve nüfusa sahip yerleşim yerleri olarak tanımlanmaktadır. Şehirlerin durumu özel, birinci sınıf (I), ikinci sınıf (II) ve üçüncü sınıf (III) olmak üzere dört kategoriye ayrılmaktadır.[1]

Vietnam'daki şehirler

Şehirler listesi

AdıİlNüfus (2015)[2]
Bà RịaBà Rịa-Vũng Tàu122,424
Bạc LiêuBạc Liêu188,863
Bảo LộcLâm Đồng153,362
Bắc GiangBắc Giang126,810
Bắc KạnBắc Kạn56,800
Bắc NinhBắc Ninh272,634
Bến TreBến Tre143,312
Biên HòaĐồng Nai1,104,495
Buôn Ma ThuộtĐắk Lắk340,000
Cà MauCà Mau204,895
Cam RanhKhánh Hòa128,358
Cần Thơ1,248,000
Cao BằngCao Bằng84,421
Cao LãnhĐồng Tháp149,837
Cẩm PhảQuảng Ninh195,800
Châu ĐốcAn Giang157,298
Da Nang1,328,000
Da LatLâm Đồng356,393
Điện Biên PhủĐiện Biên70,639
Đông HàQuảng Trị93,756
Đồng HớiQuảng Bình160,325
Hà GiangHà Giang71,689
Hạ LongQuảng Ninh203,731
Hà TĩnhHà Tĩnh117,546
Hải DươngHải Dương403,893
Haiphong1,763,000
Hanoi7,216,000
Hòa BìnhHòa Bình93,409
Hội AnQuảng Nam121,716
Ho Chi Minh8,146,300
HuếThừa Thiên-Huế333,715
Hưng YênHưng Yên121,486
Kon TumKon Tum137,662
Lai ChâuLai Châu55,227
Lạng SơnLạng Sơn148,000
Lào CaiLào Cai94,192
Long XuyênAn Giang280,300
Móng CáiQuảng Ninh108,016
Mỹ ThoTiền Giang215,000
Nam ĐịnhNam Định191,900
Nha TrangKhánh Hòa792,397
Ninh BìnhNinh Bình130,517
Phan Rang-Tháp ChàmNinh Thuận102,941
Phan ThiếtBình Thuận255,000
Phủ LýHà Nam121,350
PleikuGia Lai186,763
Quảng NgãiQuảng Ngãi134,400
Quy NhơnBình Định311,000
Rạch GiáKiên Giang228,360
Sa ĐécĐồng Tháp152,237
Sầm SơnThanh Hóa150,902
Sóc TrăngSóc Trăng173,922
Sông CôngThái Nguyên109,409
Sơn LaSơn La107,282
Tam ĐiệpNinh Bình104,175
Tam KỳQuảng Nam220,256
Tân AnLong An166,419
Tây NinhTây Ninh153,537
Thái BìnhThái Bình270,000
Thái NguyênThái Nguyên330,000
Thanh HóaThanh Hóa197,551
Thủ Dầu MộtBình Dương271,000
Trà VinhTrà Vinh131,360
Tuy HòaPhú Yên167,174
Tuyên QuangTuyên Quang110,119
Uông BíQuảng Ninh170,000
Vị ThanhHậu Giang97,222
Việt TrìPhú Thọ277,539
VinhNghệ An490,000
Vĩnh LongVĩnh Long147,039
Vĩnh YênVĩnh Phúc122,568
Vũng TàuBà Rịa-Vũng Tàu327,000
Yên BáiYên Bái95,892

Ayrıca bakınız

Kaynakça

  1. "List of cities in Vietnam". Vietnam Tourism. Vietnam Tourism Information. 2010. 17 Aralık 2010 tarihinde kaynağından arşivlendi. Erişim tarihi: 22 Şubat 2019.
  2. "Số liệu thống kê – Diện tích, dân số và mật độ" (Vietnamca). General Statistics Office of Vietnam. 29 Haziran 2018 tarihinde kaynağından arşivlendi. Erişim tarihi: 22 Şubat 2019.
This article is issued from Wikipedia. The text is licensed under Creative Commons - Attribution - Sharealike. Additional terms may apply for the media files.